--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạnh ráo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạnh ráo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạnh ráo
+ verb
to get dry
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
tạnh ráo
:
to get dry
+
bịnh học
:
pathology
+
nhảy rào
:
Hurdle-racevận động viên nhảy ràoA hurdler
+
cảnh báo
:
Alert; alarm
+
bình địa
:
Level groundsan thành bình địato level to the groundbình địa ba đàoground swell on the main land